45 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 6 | 19 | 0 | 0 |
44 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 2 | 14 | 9 | 0 |
43 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 7 | 31 | 5 | 0 |
42 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 2 | 20 | 4 | 1 |
41 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 5 | 25 | 7 | 0 |
40 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.2] | 35 | 10 | 45 | 3 | 0 |
39 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 1 | 20 | 6 | 0 |
38 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 35 | 16 | 64 | 4 | 0 |
37 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 3 | 17 | 4 | 0 |
36 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 32 | 11 | 44 | 5 | 0 |
35 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 8 | 4 | 0 |
34 | FC Tallinn #7 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 13 | 0 | 8 | 0 | 0 |
34 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
32 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |