52 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 32 | 4 | 7 | 1 | 0 |
51 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 34 | 7 | 17 | 2 | 0 |
50 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 41 | 8 | 24 | 1 | 0 |
49 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 33 | 2 | 14 | 7 | 0 |
49 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Kaohsiung #7 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 18 | 0 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 34 | 1 | 8 | 9 | 0 |
46 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 2 | 6 | 11 | 0 |
45 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 1 | 7 | 7 | 0 |
44 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 1 | 5 | 4 | 0 |
43 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 32 | 1 | 15 | 13 | 0 |
42 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 0 | 11 | 17 | 0 |
41 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 3 | 10 | 12 | 0 |
40 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 33 | 1 | 12 | 10 | 0 |
39 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 34 | 0 | 14 | 7 | 0 |
38 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 25 | 0 | 1 | 9 | 0 |
36 | FC Den Bosch | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 51 | 1 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 21 | 0 | 1 | 5 | 0 |
34 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC P'ingchen | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |