51 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 23 | 23 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 28 | 24 | 0 | 1 | 0 |
49 | FC Szekszárd #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.5] | 32 | 41 | 0 | 1 | 0 |
45 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 39 | 1 | 0 | 0 |
42 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 48 | 0 | 0 | 0 |
41 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 38 | 0 | 0 | 0 |
40 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 43 | 1 | 0 | 0 |
39 | San Juan #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 15 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Sooth Sheels | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 37 | 51 | 0 | 2 | 0 |
37 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
36 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Citizen Seducer | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Monor #2 | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.7] | 28 | 14 | 2 | 1 | 0 |
31 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | NK Sibenik #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |