45 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 22 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | J A C | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 从小喝到大 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |