37 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.10] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Riga #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |