51 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
49 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Hermannsverk | Giải vô địch quốc gia Na Uy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 2 | 0 | 5 | 0 |
42 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 4 | 1 |
40 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 3 | 1 |
38 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 64 | 4 | 0 | 5 | 0 |
35 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 58 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 46 | 1 | 0 | 4 | 0 |
33 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Real Zaragoza | Giải vô địch quốc gia Aruba | 47 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |