44 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 10 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 36 | 29 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 40 | 35 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 36 | 14 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 20 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 48 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 29 | 19 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 28 | 24 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 28 | 5 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 27 | 5 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 21 | 3 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ogre | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |