50 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [2] | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
49 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
47 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
45 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
42 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 |
41 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 1 |
39 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [3.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Borca #3 | Giải vô địch quốc gia Serbia [4.3] | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | CCA Steaua | Giải vô địch quốc gia Romania | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |