50 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 1 |
40 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Santo António #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Piest'any | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |