51 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 9 | 0 | 0 | 0 |
50 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 15 | 0 | 1 | 0 |
49 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 27 | 1 | 1 | 0 |
48 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 36 | 3 | 3 | 0 |
47 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 25 | 3 | 0 | 0 |
46 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 7 | 0 | 1 | 0 |
45 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 39 | 2 | 0 | 0 |
44 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 32 | 1 | 0 | 0 |
43 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 9 | 0 | 1 | 0 |
42 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
41 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 13 | 0 | 1 | 0 |
40 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 13 | 0 | 0 | 0 |
39 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
38 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 36 | 17 | 0 | 0 | 0 |
37 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 17 | 0 | 1 | 0 |
36 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 54 | 20 | 1 | 1 | 0 |
34 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 47 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | Bangar FC #15 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 19 | 8 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Dakar #2 | Giải vô địch quốc gia Senegal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |