64 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 3 | 3 | 0 | 0 |
63 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 12 | 11 | 0 | 0 |
62 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 11 | 11 | 0 | 0 |
61 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 15 | 13 | 0 | 0 |
60 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 13 | 12 | 0 | 0 |
59 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 18 | 0 | 0 |
58 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 20 | 0 | 0 |
57 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 25 | 20 | 0 | 0 |
56 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 16 | 0 | 0 |
55 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 16 | 0 | 0 |
54 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 23 | 17 | 0 | 0 |
53 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 17 | 0 | 0 |
52 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 18 | 0 | 0 |
51 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 24 | 20 | 1 | 0 |
50 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 26 | 21 | 0 | 0 |
49 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 27 | 0 | 0 |
48 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 24 | 0 | 0 |
47 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 29 | 27 | 0 | 0 |
46 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 30 | 0 | 0 |
45 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 38 | 33 | 0 | 0 |
44 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 36 | 31 | 0 | 0 |
43 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 34 | 26 | 0 | 0 |
42 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 18 | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 15 | 0 | 0 |
40 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 17 | 0 | 0 |
39 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 12 | 0 | 0 |
38 | Kim Koo moon cake | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 16 | 9 | 0 | 0 |
36 | FC Ouagadougou #6 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 39 | 13 | 1 | 0 |