42 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 67 | 29 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 57 | 22 | 2 | 2 | 0 |
32 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 36 | 12 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Daşoguz | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan [3.2] | 45 | 8 | 0 | 1 | 0 |
30 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Karaganda Dream Team | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |