51 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Vitória Senhora da Hora | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Coimbra #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |