45 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 4 | 0 | 3 | 0 |
42 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 36 | 1 | 0 | 7 | 0 |
41 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 29 | 1 | 0 | 3 | 0 |
39 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
37 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
35 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 2 | 0 | 4 | 0 |
33 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | Arecibo | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | Portland | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Portland | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Portland | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |