38 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
35 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 2 | 0 | 2 | 0 |
33 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Popondetta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Popondetta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Popondetta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Popondetta | Giải vô địch quốc gia Papua New Guinea | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |