52 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Maha United | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
47 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |
46 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 2 | 1 | 0 | 0 |
43 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 3 | 0 | 2 | 0 |
41 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 38 | 1 | 0 | 1 | 1 |
39 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 28 | 1 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Gaujmalas Koki | Giải vô địch quốc gia Malta | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Ventspils #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.14] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Niu Kastle Junited | Giải vô địch quốc gia Litva | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |