43 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 33 | 21 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 19 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 32 | 18 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 36 | 18 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 32 | 19 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.13] | 33 | 20 | 1 | 1 | 1 |
37 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.6] | 36 | 19 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 36 | 28 | 3 | 2 | 0 |
35 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.6] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC T'aichung #17 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.9] | 36 | 26 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Urumqi #11 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.23] | 29 | 27 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Kaohsiung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 24 | 5 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Kaohsiung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Kaohsiung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Kaohsiung #12 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |