51 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | San Lorenzo #7 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
44 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FK Iecavas Brieži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Godoy Cruz #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [5.3] | 35 | 2 | 0 | 1 | 1 |
31 | Nova Iguaçu #4 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [5.2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
30 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Limpio #2 | Giải vô địch quốc gia Paraguay | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |