44 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Olympique Niort #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 37 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Ashgabat | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 35 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Cửu Long | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Huwei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |