46 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 22 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 27 | 0 | 4 | 5 | 0 |
43 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 38 | 1 | 17 | 7 | 0 |
42 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 33 | 1 | 9 | 15 | 1 |
41 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 36 | 6 | 8 | 12 | 0 |
40 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.6] | 36 | 11 | 23 | 9 | 0 |
39 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 38 | 14 | 47 | 10 | 0 |
38 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 31 | 15 | 25 | 7 | 1 |
37 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 33 | 22 | 30 | 2 | 0 |
36 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 28 | 12 | 25 | 7 | 0 |
35 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 27 | 12 | 25 | 4 | 0 |
34 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 37 | 25 | 42 | 6 | 0 |
33 | Phan Rang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.8] | 20 | 10 | 22 | 4 | 0 |
33 | Garfman FC | Giải vô địch quốc gia Philippines | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 23 | 0 | 5 | 0 | 0 |
31 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 44 | 2 | 8 | 2 | 0 |
30 | Seaside Bluebird | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Yangmei | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |