49 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 9 | 0 | 2 | 8 | 0 |
48 | FC Kiviõli #2 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 30 | 2 | 21 | 9 | 0 |
45 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 11 | 0 | 2 | 2 | 0 |
44 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 35 | 4 | 11 | 3 | 0 |
43 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 1 | 21 | 6 | 0 |
42 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 2 | 23 | 4 | 1 |
41 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 3 | 15 | 6 | 2 |
40 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 34 | 3 | 15 | 6 | 0 |
39 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 33 | 2 | 14 | 3 | 0 |
38 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 1 | 13 | 2 | 0 |
37 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 22 | 0 | 4 | 4 | 0 |
36 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 15 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 58 | 0 | 4 | 12 | 0 |
32 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 48 | 0 | 3 | 3 | 0 |
31 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |