47 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 14 | 0 | 1 | 1 | 0 |
45 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 24 | 1 | 2 | 2 | 0 |
43 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 3 | 1 | 0 |
42 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 2 | 10 | 6 | 0 |
41 | VV Jooten | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 1 | 10 | 5 | 0 |
40 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 17 | 1 | 6 | 3 | 0 |
39 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 6 | 7 | 1 |
38 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 27 | 0 | 3 | 5 | 0 |
37 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 3 | 5 | 0 |
36 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 31 | 0 | 1 | 6 | 0 |
35 | FC Paris | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 20 | 0 | 2 | 5 | 0 |
35 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 11 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | ST Phoenix FC | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 9 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Fengshan #8 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [6.12] | 31 | 8 | 13 | 17 | 0 |
32 | Taiyuan #15 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 27 | 13 | 27 | 8 | 1 |
31 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
30 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hang Sai | Giải vô địch quốc gia Macau | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |