44 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 23 | 9 | 2 | 0 | 0 |
43 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 25 | 21 | 1 | 0 | 0 |
42 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 28 | 23 | 4 | 0 | 0 |
41 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 35 | 5 | 0 | 0 |
40 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 38 | 4 | 0 | 0 |
39 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [4.1] | 38 | 40 | 1 | 1 | 0 |
38 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 21 | 0 | 1 | 0 |
36 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 26 | 1 | 0 | 0 |
35 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 28 | 23 | 1 | 2 | 0 |
34 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 23 | 1 | 2 | 0 |
33 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 10 | 2 | 0 | 0 |
32 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 30 | 13 | 0 | 1 | 1 |
31 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | chiken | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |