50 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
48 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 59 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.2] | 50 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | San Rafael Arriba | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Corozal Red Lions | Giải vô địch quốc gia Belize | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Chunan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Chunan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Chunan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Chunan | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.1] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |