72 | La Sirena 1969 | Giải vô địch quốc gia Áo | 7 | 3 | 0 | 0 |
71 | La Sirena 1969 | Giải vô địch quốc gia Áo | 4 | 0 | 0 | 0 |
70 | La Sirena 1969 | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 4 | 0 | 0 |
69 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 0 | 0 | 0 |
68 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 5 | 0 | 0 |
67 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 25 | 1 | 0 | 0 |
66 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 39 | 7 | 0 | 0 |
65 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 10 | 0 | 0 |
64 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 20 | 9 | 0 | 0 |
63 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 4 | 0 | 0 |
62 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 16 | 0 | 0 |
61 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 22 | 6 | 0 | 0 |
60 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 23 | 14 | 0 | 0 |
59 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 20 | 0 | 0 |
58 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 28 | 20 | 0 | 0 |
57 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 13 | 1 | 0 |
56 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 18 | 0 | 0 |
55 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 24 | 16 | 0 | 0 |
54 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 26 | 18 | 1 | 0 |
53 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 29 | 23 | 1 | 0 |
52 | Neptuni pediludium | Giải vô địch quốc gia Cuba | 27 | 18 | 0 | 0 |
51 | 赤色军团 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 7 | 0 | 0 |
50 | 赤色军团 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 29 | 9 | 0 | 0 |
49 | 赤色军团 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 6 | 0 | 0 |
48 | 赤色军团 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 9 | 1 | 0 |
47 | 赤色军团 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 12 | 0 | 0 |
46 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 36 | 21 | 0 | 0 |
45 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 35 | 24 | 0 | 1 |