48 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 29 | 7 | 0 | 1 | 0 |
45 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp | 38 | 14 | 1 | 0 | 0 |
44 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 36 | 27 | 0 | 0 | 0 |
43 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 36 | 2 | 1 | 0 |
42 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 27 | 2 | 0 | 0 |
41 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 42 | 32 | 1 | 0 | 0 |
40 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 40 | 26 | 0 | 1 | 0 |
39 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 38 | 17 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Rezekne #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Riga #30 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
36 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
34 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Les Souris | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |