47 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 37 | 35 | 3 | 3 | 0 |
46 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.4] | 28 | 29 | 3 | 1 | 0 |
45 | AC Rivoli | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 22 | 0 | 3 | 0 |
44 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 13 | 0 | 0 | 0 |
43 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 14 | 0 | 0 | 0 |
42 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 33 | 0 | 1 | 0 |
41 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
40 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 31 | 18 | 0 | 2 | 0 |
39 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 32 | 16 | 0 | 2 | 0 |
38 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 25 | 0 | 1 | 0 |
37 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 30 | 4 | 0 | 1 | 0 |
36 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 49 | 6 | 1 | 4 | 0 |
35 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 36 | 3 | 0 | 2 | 0 |
34 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | GustoMayna | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |