49 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 1 |
43 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
42 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 39 | 1 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 1 |
39 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Sonzacate | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 45 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | Giải vô địch quốc gia Hungary | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 15 | 0 | 0 | 1 | 1 |
30 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Valmiera #16 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |