46 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon [2] | 1 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 38 | 18 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 1 | 0 |
45 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 34 | 12 | 0 | 0 |
44 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 36 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.3] | 38 | 5 | 1 | 0 |
42 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 35 | 5 | 1 | 0 |
41 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.4] | 36 | 6 | 1 | 0 |
40 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 4 | 2 | 0 | 0 |
38 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 6 | 1 | 0 | 0 |
37 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 |
35 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 0 | 0 | 0 |
34 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 1 | 0 | 0 |
33 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 15 | 0 | 0 | 0 |
32 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 16 | 1 | 0 | 0 |
31 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 8 | 0 | 0 | 0 |
30 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 19 | 0 | 0 | 0 |
29 | Upplands-Bro FF | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 2 | 0 | 0 | 0 |