47 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 3 | 40 | 7 | 0 |
46 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 30 | 1 | 12 | 1 | 0 |
45 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 12 | 2 | 0 |
44 | 津门虎 FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
43 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
37 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | La Matanza #2 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 22 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FK Puntukas | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |