50 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.3] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Rafaela | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 41 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Red and black | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | ΤΥΔΕΑΣ | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Maracanaú #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 13 | 1 | 0 | 3 | 0 |
34 | Bydgoszcz #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.5] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 0 | 8 | 0 |
32 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Ostrava Wild Beasts | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FK Orlová | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Orlová | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |