51 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 20 | 1 | 1 | 5 | 0 |
50 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 12 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 1 |
48 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 26 | 0 | 2 | 5 | 0 |
47 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
46 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 34 | 1 | 0 | 1 | 1 |
45 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Ziar nad Hronom | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
37 | Victoria | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | LA Galaxy | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | 將軍澳追夢者 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |