51 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
50 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 3 | 1 |
48 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 0 | 4 | 0 |
46 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 28 | 1 | 0 | 5 | 0 |
44 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Gharyan | Giải vô địch quốc gia Libya | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Constantine | Giải vô địch quốc gia Algeria | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |