51 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
50 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 2 | 5 | 10 | 0 |
49 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 1 | 14 | 6 | 0 |
48 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 27 | 2 | 28 | 3 | 0 |
47 | Kolokotronitsi | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 24 | 5 | 18 | 7 | 0 |
46 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 16 | 1 | 10 | 7 | 0 |
45 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 23 | 1 | 7 | 6 | 0 |
44 | Mogyoród KSK | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.2] | 25 | 4 | 11 | 10 | 1 |
43 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 24 | 1 | 1 | 5 | 0 |
41 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 25 | 0 | 7 | 6 | 1 |
39 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 1 | 1 | 3 | 0 |
37 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 19 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 21 | 0 | 4 | 7 | 0 |
35 | CSM Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 16 | 0 | 3 | 6 | 0 |
35 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Oranjestad #24 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 13 | 38 | 8 | 1 |
33 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.1] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC 小城联合 | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [3.2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 1 |