46 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 16 | 9 | 0 | 0 | 0 |
45 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
44 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 14 | 8 | 1 | 0 | 0 |
43 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 17 | 8 | 0 | 0 | 0 |
42 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 27 | 11 | 0 | 0 | 0 |
41 | Gwalchaved FC | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 20 | 12 | 1 | 1 | 0 |
41 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
40 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 19 | 16 | 2 | 0 | 0 |
39 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 23 | 13 | 0 | 0 | 0 |
38 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 17 | 12 | 1 | 0 | 0 |
37 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 24 | 21 | 0 | 0 | 0 |
36 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 13 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 35 | 26 | 1 | 0 | 0 |
34 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 37 | 23 | 0 | 0 | 0 |
33 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 17 | 0 | 0 | 0 |
32 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Kielce #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |