50 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 1 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 10 | 1 | 0 |
48 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
47 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 27 | 8 | 0 | 0 |
46 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 29 | 4 | 0 | 0 |
45 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 35 | 8 | 0 | 0 |
43 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
42 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
41 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 33 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 15 | 4 | 0 | 0 |
38 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 8 | 0 | 0 |
37 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 30 | 11 | 0 | 0 |
36 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 35 | 2 | 0 | 0 |
35 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga | 31 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 65 | 7 | 0 | 0 |
33 | FC Neiafu #6 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 32 | 6 | 1 | 0 |
33 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 19 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 12 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 10 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Choll #2 | Giải vô địch quốc gia Palau | 3 | 0 | 0 | 0 |