37 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 17 | 0 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.31] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 40 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Riga #56 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |