48 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Lambasa Town | Giải vô địch quốc gia Fiji | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 1 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 1 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 2 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Charlotte Amalie #11 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 1 | 0 | 5 | 0 |
36 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Vancouver #5 | Giải vô địch quốc gia Canada [3.2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
31 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Rocky Mountain Huskies | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |