47 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 27 | 0 | 1 | 15 | 1 |
46 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.32] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
44 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 28 | 0 | 2 | 7 | 0 |
43 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 34 | 1 | 3 | 1 | 0 |
42 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
41 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 0 | 4 | 8 | 0 |
40 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 28 | 1 | 1 | 6 | 1 |
39 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 3 | 6 | 8 | 0 |
38 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 22 | 0 | 4 | 7 | 0 |
37 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 23 | 0 | 1 | 7 | 0 |
36 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 26 | 0 | 2 | 2 | 0 |
35 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 24 | 0 | 1 | 4 | 0 |
33 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
32 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 28 | 0 | 1 | 8 | 0 |
30 | FC JiangSu | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 18 | 0 | 0 | 6 | 0 |
30 | Xiangtan | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |