50 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 36 | 19 | 1 | 1 | 0 |
49 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 37 | 17 | 0 | 1 | 0 |
48 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 34 | 16 | 2 | 0 | 0 |
47 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 16 | 3 | 2 | 0 |
46 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 32 | 1 | 2 | 0 |
45 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 25 | 2 | 0 | 0 |
44 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 37 | 1 | 1 | 0 |
43 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 34 | 25 | 3 | 1 | 0 |
42 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 41 | 45 | 3 | 2 | 0 |
41 | Rudny | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan [2] | 39 | 35 | 3 | 1 | 0 |
40 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 11 | 2 | 0 | 0 |
38 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 27 | 21 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 28 | 34 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 31 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 35 | 35 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 41 | 15 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Bishkek #8 | Giải vô địch quốc gia Kyrgyzstan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |