49 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 21 | 31 | 1 | 0 | 0 |
48 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 34 | 55 | 3 | 1 | 0 |
47 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 66 | 3 | 0 | 0 |
46 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 31 | 66 | 4 | 1 | 0 |
45 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 30 | 66 | 4 | 0 | 0 |
44 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 33 | 64 | 4 | 1 | 1 |
43 | Tegucigalpa #2 | Giải vô địch quốc gia Barbados | 35 | 71 | 3 | 1 | 0 |
42 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 37 | 27 | 1 | 1 | 0 |
41 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 38 | 14 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 33 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 32 | 26 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 23 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 33 | 18 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 35 | 7 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 35 | 5 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 28 | 9 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Palembang | Giải vô địch quốc gia Indonesia [2] | 37 | 56 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 23 | 2 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |