37 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 37 | 18 | 1 | 2 | 0 |
36 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 18 | 2 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 29 | 4 | 1 | 3 | 0 |
34 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 37 | 6 | 3 | 1 | 0 |
33 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 38 | 8 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 31 | 12 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC La Coruña | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.1] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname [2] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | Domburg | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Montenero United | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |