43 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 0 | 3 | 0 | 1 |
42 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 2 | 3 | 3 | 0 |
41 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 8 | 1 | 0 |
40 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 33 | 0 | 5 | 3 | 0 |
39 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 32 | 1 | 8 | 6 | 0 |
38 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 29 | 0 | 7 | 8 | 1 |
37 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 6 | 8 | 0 |
36 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 9 | 25 | 10 | 0 |
35 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 31 | 3 | 24 | 10 | 0 |
34 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 42 | 3 | 20 | 11 | 0 |
33 | FC Rhyl #2 | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales [2] | 29 | 9 | 21 | 5 | 2 |
32 | Broadstairs United | Giải vô địch quốc gia Anh [5.6] | 34 | 3 | 7 | 11 | 0 |
31 | Jarrow Town | Giải vô địch quốc gia Anh [5.1] | 30 | 5 | 7 | 11 | 0 |
30 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Swansea | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |