49 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 1 | 8 | 12 | 0 |
48 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 2 | 12 | 8 | 0 |
47 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 36 | 5 | 19 | 6 | 1 |
46 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 1 | 13 | 3 | 0 |
45 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 36 | 3 | 20 | 6 | 0 |
44 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 37 | 6 | 40 | 3 | 0 |
43 | FC Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 40 | 16 | 32 | 4 | 0 |
42 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 0 | 1 | 6 | 0 |
41 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 28 | 0 | 4 | 2 | 1 |
40 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti | 33 | 2 | 7 | 12 | 0 |
39 | FC Raiatea #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 18 | 7 | 0 |
38 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Seu de Tendenza | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |