39 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 35 | 1 | 0 | 6 | 0 |
36 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
35 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 31 | 4 | 0 | 6 | 0 |
33 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 36 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | FC Sainte-Rose #7 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [3.1] | 37 | 0 | 0 | 8 | 0 |
30 | FC Frederiksted Southeast | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |