45 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 38 | 0 | 1 | 0 | 0 |
37 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Pixies | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Suzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Suzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Suzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Suzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Suzhou #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |