45 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
43 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 14 | 0 | 4 | 3 | 0 |
42 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
41 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 31 | 1 | 9 | 3 | 0 |
40 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 24 | 0 | 7 | 3 | 0 |
39 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 36 | 0 | 12 | 5 | 0 |
38 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 34 | 0 | 11 | 4 | 0 |
37 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.7] | 32 | 0 | 6 | 3 | 0 |
36 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 33 | 0 | 20 | 2 | 0 |
35 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.6] | 42 | 0 | 6 | 11 | 0 |
34 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 33 | 1 | 10 | 5 | 1 |
33 | FC Liepaja #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Causani | Giải vô địch quốc gia Moldova | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |