51 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 27 | 0 | 8 | 4 | 0 |
50 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 28 | 1 | 10 | 4 | 0 |
49 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 15 | 3 | 8 | 2 | 0 |
49 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 3 | 3 | 5 | 0 |
47 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 3 | 17 | 5 | 0 |
46 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 4 | 14 | 7 | 0 |
45 | Szirmai Világos | Giải vô địch quốc gia Hungary | 29 | 14 | 26 | 4 | 0 |
44 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 15 | 0 | 0 |
43 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 7 | 24 | 0 | 0 |
42 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 14 | 24 | 0 | 0 |
41 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 9 | 26 | 1 | 0 |
40 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 12 | 0 | 0 |
39 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 5 | 13 | 1 | 0 |
38 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 1 | 18 | 1 | 0 |
37 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 13 | 8 | 0 |
36 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
35 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Rosso Neri | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Yellow | Giải vô địch quốc gia Hungary | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |