48 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.1] | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 |
47 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [4.4] | 22 | 2 | 16 | 2 | 0 |
46 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 30 | 1 | 5 | 8 | 0 |
45 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 32 | 2 | 5 | 1 | 0 |
44 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 34 | 0 | 9 | 7 | 0 |
43 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 23 | 0 | 17 | 3 | 0 |
42 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 35 | 8 | 32 | 10 | 0 |
41 | Esperanza | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 19 | 1 | 10 | 9 | 0 |
41 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 1 | 3 | 0 |
40 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 4 | 19 | 11 | 1 |
39 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 29 | 1 | 19 | 10 | 1 |
38 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 32 | 5 | 11 | 7 | 0 |
37 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 20 | 2 | 10 | 2 | 0 |
36 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 19 | 0 | 4 | 3 | 0 |
35 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 36 | 2 | 12 | 10 | 0 |
34 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 35 | 0 | 22 | 8 | 0 |
33 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 26 | 0 | 10 | 4 | 0 |
32 | Minor Club | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 24 | 0 | 0 | 3 | 1 |
30 | FC Harare #4 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |