49 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 36 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 40 | 2 | 0 | 1 | 0 |
35 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 62 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 50 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 41 | 0 | 0 | 5 | 0 |
30 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 37 | 0 | 0 | 9 | 1 |
29 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |